|
Digital Library >
Browsing by Subject Đà Nẵng
Showing results 1 to 14 of 14
Issue Date | Title | Author(s) | 2016 | Áp dụng các mô hình hiện đại nhằm đánh giá, phòng tránh và giảm thiểu thiệt hại các tác động môi trường của hiện tượng đóng/mở các cửa sông, đầm phá phục vụ chiến lược phát triển bền vững kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường tại dải ven biển Nam Trung bộ (Đà Nẵng - Bình Thuận) | TS. Lê, Đình Mầu; ThS. Nguyễn, Chí Công; TS. Phạm, Xuân Dương; ThS. Lê, Thị Vinh; ThS. Nguyễn, Văn Tuân; ThS. Phạm, Sỹ Hoàn; ThS. Phạm, Bá Trung; ThS. Trần, Văn Bình; ThS. Hoàng, Trung Du; Ths. Nguyễn, Trương Thanh Hội |
2017 | Cung cấp cơ sở dữ liệu mẫu vật, thông tin loài và mẫu vật trưng bày của sinh vật phù du vùng biển Quảng Nam - Đà Nẵng cho Bảo tàng Hải dương học | Trương, Sĩ Hải Trình |
2018 | Da dạng loài và cấu trúc quần xã sinh vật phù du vùng biển Đà Nẵng | Trương, Sĩ Hải Trình; Nguyễn, Ngọc Lâm; Đoàn, Như Hải; Hồ, Văn Thệ; Phan, Tấn Lượn; Trần, Thị Lê Vân; Nguyễn, Thị Mai Anh; Nguyễn, Tâm Vinh |
2016 | Đa dạng thành phần loài và hiện trạng khai thác họ cá Mú (Serranidae)vùng biển ven bờ Đà Nẵng và Quảng Nam [Diversity and catching status of Grouper (Serranidae) in coastal waters of Da Nang and Quang Nam] | Võ, Văn Quang; Lê, Thị Thu Thảo; Nguyễn, Thị Tường Vi; Trần, Thị Hồng Hoa; Nguyễn, Phi Uy Vũ; Trần, Công Thịnh |
2017 | Đặc điểm quần xã cá vùng biển ven bờ Đà Nẵng, Cù Lao Chàm và cửa sông Thu Bồn [Characteristics of fish communities in the coastal areas of Da Nang, Cu Lao Cham and Thu Bon estuary] | Nguyễn, Thị Tường Vi; Lê, Thị Thu Thảo; Võ, Văn Quang; Võ, Sĩ Tuấn |
2022 | Đặc điểm sinh học sinh sản của chíp chíp Paratapes undulatus (Born, 1778) ở vùng cửa sông thuộc địa phận thành phố Đà Nẵng [Reproductive biology of Paratapes undulatus (Born, 1778) in the river mouth area Da Nang city-Vietnam] | Huỳnh, Minh Sang; Hứa, Thái An; Lê, Thị Thu Thảo |
2001 | Đánh giá ảnh hưởng của hoạt động tân kiến tạo lên quá trình xói lở - bồi tụ vùng cửa sông ven biển từ Đà Nẵng tới Sa Huỳnh [Research on affection of neotectonic activity to erosion – accretion process in the coastal estuaries from Da Nang to Sa Huynh] | Đỗ, Minh Tiệp; Nguyễn, Đức Ái; Phạm, Bá Trung |
2017 | Điều tra, đánh giá nguồn cá bố mẹ và con giống tự nhiên của họ cá mú (Serranidae) ở vùng biển Nam Trung bộ (từ Đà Nẵng đến Bình Thuận) và đề xuất biện pháp khai thác bền vững | TS. Võ, Văn Quang; ThS. Lê, Thị Thu Thảo; KS. Nguyễn, Phi Uy Vũ; ThS. Trần, Thị Hồng Hoa; CN. Trần, Công Thịnh; ThS. Trần, Thị Lê Vân; CN. Tống, Phước Hoàng Sơn; NCS. Nguyễn, Thị Tường Vi |
2001 | Hàm lượng kim loại nặng vùng biển ngoài khơi Đà Nẵng [Concentration of heavy metals along the transect offshore of Da Nang] | Phạm, Hữu Tâm; Nguyễn, Hồng Thu; Dương, Trọng Kiểm |
2013 | Hiện trạng khai thác nguồn lợi thủy sản vùng biển ven bờ Đà Nẵng [Status of exploitation of fishery resources in coastal waters of Da Nang] | Nguyễn, Thị Tường Vi |
2008 | Quản lý và phát triển bền vững một số ngành kinh tế biển quan trọng ở thành phố Đà Nẵng [Solution for sustainable development and management of important sectors of marine economy in Da Nang city] | Nguyễn, Tác An; Huỳnh, Phước |
2020 | Thành phần loài họ cá chình hậu môn trước (Synaphobranchidae) ở vùng biển Đà Nẵng đến Bình Thuận | ThS. Trần, Thị Hồng Hoa; TS. Võ, Văn Quang; ThS. Lê, Thị Thu Thảo; ThS. Trần, Công Thịnh |
2019 | Thành phần loài và đặc điểm hình thái giống cá chình rắn Ophichthus (họ Ophichthidae) ở vùng biển Đà Nẵng đến Kiên Giang | TS. Võ, Văn Quang |
1978 | Về hình thái và sinh học một số loài cá thuộc họ cá thu ngừ (Scombridae) tại vùng biển từ Đà Nẵng đến Thuận Hải [Quelques données préliminaires sur la morphologie et la biologie de quelques poissons de la famille Scombridae du litoral de Da Nang à Thuan Hai] | Trần, Đôn; Nguyễn, Kiêm Sơn |
Showing results 1 to 14 of 14
|