|
Digital Library >
Browsing by Author Lê, Trọng Dũng
Showing results 1 to 20 of 27
Issue Date | Title | Author(s) | 2019 | Các dạng tồn tại của asen và chì trong lớp trầm tích bề mặt đầm Thủy Triều, tỉnh Khánh Hòa [Geo-chemical fractionations of arsenic and lead in the surface sediments of Thuy Trieu lagoon, Khanh Hoa province] | Lê, Hùng Phú; Đào, Việt Hà; Phạm, Hồng Ngọc; Nguyễn, Hồng Thu; Lê, Trọng Dũng; Võ, Trần Tuấn Linh |
2018 | Các dạng tồn tại của Asen và chì trong lớp trầm tích bề mặt tại Đầm Thủy Triều, Khánh Hòa | Lê, Hùng Phú; Đào, Việt Hà; Lê, Trọng Dũng; Võ, Trần Tuấn Linh; Phạm, Hồng Ngọc; Lê, Hùng Phú; Phạm, Hữu Tâm; Nguyễn, Hồng Thu |
2013 | Chất lượng môi trường nước đầm Thủy Triều (Khánh Hòa) mùa khô 2012 và tác động của các hoạt động kinh tế xã hội [Water quality of Thuy Trieu lagoon (Khánh Hòa) in the dry season of 2012 and the impacts of socio-economic activities] | Phan, Minh Thụ; Hoàng, Trung Du; Nguyễn, Hữu Huân; Lê, Trần Dũng; Lê, Trọng Dũng; Võ, Hải Thi; Trần, Thị Minh Huệ |
2016 | Chất lượng môi trường nước tại khu dự trữ sinh quyển thế giới Cù Lao Chàm – Hội An, tỉnh Quảng Nam [Water environmental quality in the world biosphere reserve of Cu Lao Cham - Hoi An, Quang Nam province] | Lê, Thị Vinh; Phạm, Hữu Tâm; Nguyễn, Hồng Thu; Võ, Trần Tuấn Linh; Lê, Trọng Dũng; Võ, Hải Thi; Phạm, Hồng Ngọc; Lê, Hùng Phú |
2017 | Chất lượng nước biển ven bờ từ dữ liệu các trạm quan trắc môi trường phía Nam Việt Nam (2012-2016) | Phạm, Hữu Tâm; Lê, Thị Vinh; Nguyễn, Hồng Thu; Lê, Trọng Dũng; Phạm, Hồng Ngọc; Lê, Hùng Phú; Võ, Trần Tuấn Linh |
2012 | Chỉ số đồng hóa của thực vật nổi ở Cửa Bé (Nha Trang) [Factors of phytoplankton assimilation in Be mouth (Nha Trang)] | Phan, Minh Thụ; Nguyễn, Hữu Huân; Lê, Trần Dũng; Lê, Trọng Dũng; Võ, Hải Thi; Lê, Hoài Hương; Hoàng, Trung Du; Trần, Thị Minh Huệ |
2019 | Đặc điểm phân bố các muối dinh dưỡng trong nước đầm Ô Loan, tỉnh Phú Yên (2012–2014) [Distribution of nutrients in the O Loan lagoon waters, Phu Yen province (2012–2014)] | Lê, Thị Vinh; Nguyễn, Hồng Thu; Phạm, Hữu Tâm; Lê, Trọng Dũng |
2016 | Đặc điểm phân rã sinh học chất hữu cơ ở các vực nước ven bờ thành phố Nha Trang [Features of organic matter biodegradation in coastal waters of Nha Trang city] | Phan, Minh Thụ; Nguyễn, Hữu Huân; Nguyễn, Trịnh Đức Hiệu; Nguyễn, Minh Hiếu; Nguyễn, Kim Hạnh; Lê, Trần Dũng; Hoàng, Trung Du; Phạm, Thị Miền; Lê, Trọng Dũng; Võ, Hải Thi; Trần, Thị Minh Huệ; Nguyễn, Hữu Hải |
2015 | Đánh giá hiện trạng và xem xét khả năng ảnh hưởng của hoạt động nuôi lồng bè đối với chất lượng môi trường trầm tích vịnh Vũng Rô, tỉnh Phú Yên [Assessment on environmental status and consideration for the impact of cage aquaculture on sediment quality in Vung Ro bay, Phu Yen province] | Hoàng, Trung Du; Nguyễn, Hữu Huân; Võ, Hải Thi; Lê, Trọng Dũng; Lê, Trần Dũng; Nguyễn, Hữu Hải |
2018 | Hàm lượng As và Pb trong loài ốc móng tay Solen regularis thu tại đầm Thủy Triều, Khánh Hòa | Lê, Hùng Phú; Đào, Việt Hà; Lê, Trọng Dũng; Võ, Trần Tuấn Linh; Phạm, Hồng Ngọc; Phạm, Hữu Tâm; Nguyễn, Hồng Thu |
2022 | Hàm lượng kim loại nặng trong trầm tích bề mặt vùng biển ven bờ Nam Việt Nam (2016-2021)[Heavy metal(loid)s in the surface sediment in coastal areas of South Viet Nam (2016-2021)] | Lê, Hùng Phú; Hồ, Văn Thệ; Nguyễn, Hồng Thu; Lê, Trọng Dũng; Nguyễn, Trịnh Đức Hiệu; Phạm, Hồng Ngọc; Võ, Trần Tuấn Linh; Vũ, Tuấn Anh; Đào, Việt Hà |
2019 | Hàm lượng một số kim loai nặng và hữu cơ ở các bãi nuôi nghêu huyện Bình Đại, Ba Tri và Thạch Phú tỉnh Bến Tre [Distribution of heavy metals and organic in the clam culture areas at Binh Dai, Ba Tri, Thach Phu in Ben Tre province] | Lê, Trọng Dũng; Nguyễn, Hồng Thu; Lê, Hùng Phú; Phạm, Hồng Ngọc; Đào, Việt Hà |
2019 | Hàm lượng một số kim loai nặng và hữu cơ ở các bãi nuôi nghêu huyện Bình Đại, Ba Tri và Thạch Phú tỉnh Bến Tre [Distribution of heavy metals and organic in the clam culture areas at Binh Dai, Ba Tri, Thach Phu in Ben Tre province] | Lê, Trọng Dũng; Nguyễn, Hồng Thu; Lê, Hùng Phú; Phạm, Hồng Ngọc; Đào, Việt Hà |
1999 | Hiện trạng nhiễm bẩn Coliform ven bờ vịnh Nha Trang năm 1997 [Status of coliform contamination at Nha Trang bay in 1997] | Lê, Lan Hương; Võ, Hải Thi; Lê, Trọng Dũng |
2015 | Hóa chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ trong nước và trầm tích tại trạm quan trắc môi trường biển Nha Trang trong 10 năm gần đây (2005-2014) [Organochlorine pesticide residues in water and sediment at Nha Trang marine monitoring station in 10 recent years (2005-2014)] | Trần, Thị Minh Huệ; Lê, Trọng Dũng |
2020 | Khảo sát hiện trạng ô nhiễm vi nhựa tại một số bãi biển Khánh Hòa | Lê, Hùng Phú; Đào, Việt Hà; Lê, Trọng Dũng; Phạm, Hồng Ngọc; Nguyễn, Hồng Thu |
2020 | Levels of heavy metals in seawater, sediment and in the tissue of Crassostrea belcheri in the western estuary of Ganh Rai bay | Lê, Hùng Phú; Nguyễn, Hong Thu; Phạm, Hồng Ngọc; Lê, Trọng Dũng; Đào, Việt Hà |
2022 | Môi trường nước tại các rạn san hô ven bờ biển tỉnh Khánh Hòa [Water quality of Khanh Hoa's coral reefs] | Phạm, Hồng Ngọc; Đào, Việt Hà; Lê, Trọng Dũng; Lê, Hùng Phú; Nguyễn, Hồng Thu; Võ, Trần Tuấn Linh; Đỗ, Anh Văn |
2014 | Năng suất sinh học sơ cấp ở vịnh Vân Phong, tỉnh Khánh Hòa [Gross primary production of phytoplankton in Van Phong bay, Khanh Hoa province] | Phan, Minh Thụ; Nguyễn, Hữu Huân; Lê, Trần Dũng; Lê, Trọng Dũng; Võ, Hải Thi; Trần, Thị Minh Huệ; Hoàng, Trung Du |
1996 | Nghiên cứu khả năng sử dụng Nauplii của Artemia để kiểm định độc tố [Study on the ability of Artemia Nauplii used for toxicity bioassay] | Nguyễn, Tác An; Đỗ, Tuyết Nga; Lê, Trọng Dũng |
Showing results 1 to 20 of 27
|