|
Digital Library >
Browsing by Author Trần, Thị Minh Huệ
Showing results 1 to 14 of 14
Issue Date | Title | Author(s) | 2022 | Ảnh hưởng của một số yếu tố môi trường tới hiệu suất quang hợp của thực vật phù du vịnh nha Trang [Impacts of environmental factors on photosynthetic efficiency of phytoplankton in Nha Trang bay in experimental condition] | Trần, Thị Minh Huệ; Đoàn, Như Hải; Nguyễn, Ngọc Lâm |
2022 | Biến động quần xã thực vật phù du vịnh Vũng Rô trong giai đoạn 2002-2021 [Change of phytoplankton community in Vung Ro bay during 2002-2021] | Trần, Thị Lê Vân; Trần, Thị Minh Huệ; Huỳnh, Thị Ngọc Duyên; Phan, Tấn Lượm; Nguyễn, Ngọc Lâm; Đoàn, Như Hải |
2018 | Biến động quần xã thực vật phù du vùng biển Ninh Thuận - Bình Thuận giữa năm sau EL NIÑO và năm trung tính [Variation in phytoplankton community in Ninh Thuan - Binh Thuan coastal waters between post El Niño year and ENSO neutral year] | Huỳnh, Thị Ngọc Duyên; Phan, Tấn Lượm; Trần, Thị Lê Vân; Nguyễn, Thị Mai Anh; Trần, Thị Minh Huệ; Nguyễn, Chí Thời; Nguyễn, Ngọc Lâm; Đoàn, Như Hải |
2022 | Biến động thành phần loài và mật độ thực vật phù du có khả năng độc hại ở vịnh Nha Trang [Variations in species composition and abundance of potentially harmful phytoplankton in Nha Trang bay] | Phan, Tấn Lượm; Trần, Thị Kim Ngọc; Huỳnh, Thị Ngọc Duyên; Trần, Thị Minh Huệ; Trần, Thị Lê Vân; Nguyễn, Ngọc Lâm |
2013 | Chất lượng môi trường nước đầm Thủy Triều (Khánh Hòa) mùa khô 2012 và tác động của các hoạt động kinh tế xã hội [Water quality of Thuy Trieu lagoon (Khánh Hòa) in the dry season of 2012 and the impacts of socio-economic activities] | Phan, Minh Thụ; Hoàng, Trung Du; Nguyễn, Hữu Huân; Lê, Trần Dũng; Lê, Trọng Dũng; Võ, Hải Thi; Trần, Thị Minh Huệ |
2012 | Chỉ số đồng hóa của thực vật nổi ở Cửa Bé (Nha Trang) [Factors of phytoplankton assimilation in Be mouth (Nha Trang)] | Phan, Minh Thụ; Nguyễn, Hữu Huân; Lê, Trần Dũng; Lê, Trọng Dũng; Võ, Hải Thi; Lê, Hoài Hương; Hoàng, Trung Du; Trần, Thị Minh Huệ |
2019 | Đa dạng thực vật phù du khu vực hạ lưu sông Thu Bồn và Cù Lao Chàm [Diversity of phytoplankton in lower Thu Bon river and Cu Lao Cham] | Huỳnh, Thị Ngọc Duyên; Phan, Tấn Lượm; Trần, Thị Lê Vân; Trần, Thị Minh Huệ; Nguyễn, Ngọc Lâm; Đoàn, Như Hải |
2019 | Đa dạng thực vật phù du khu vực hạ lưu sông Thu Bồn và Cù Lao Chàm [Diversity of phytoplankton in lower Thu Bon river and Cu Lao Cham] | Huỳnh, Thị Ngọc Duyên; Phan, Tấn Lượm; Trần, Thị Lê Vân; Trần, Thị Minh Huệ; Nguyễn, Ngọc Lâm; Đoàn, Như Hải |
2016 | Đặc điểm phân rã sinh học chất hữu cơ ở các vực nước ven bờ thành phố Nha Trang [Features of organic matter biodegradation in coastal waters of Nha Trang city] | Phan, Minh Thụ; Nguyễn, Hữu Huân; Nguyễn, Trịnh Đức Hiệu; Nguyễn, Minh Hiếu; Nguyễn, Kim Hạnh; Lê, Trần Dũng; Hoàng, Trung Du; Phạm, Thị Miền; Lê, Trọng Dũng; Võ, Hải Thi; Trần, Thị Minh Huệ; Nguyễn, Hữu Hải |
2022 | Ghi nhận mới và lưu ý trong phân loại loài dễ nhầm lẫn Protoperidinium grahamii (Peridiniales, họ Dinophyceae) từ vùng biển Việt Nam [Taxonomic notes and a new record of easily confused Protoperidinium Grahamii (Peridiniales, Dinophyceae) from Vietnamese waters] | Phan, Tấn Lượm; Trần, Thị Lê Vân; Huỳnh, Thị Ngọc Duyên; Trần, Thị Minh Huệ |
2015 | Hóa chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ trong nước và trầm tích tại trạm quan trắc môi trường biển Nha Trang trong 10 năm gần đây (2005-2014) [Organochlorine pesticide residues in water and sediment at Nha Trang marine monitoring station in 10 recent years (2005-2014)] | Trần, Thị Minh Huệ; Lê, Trọng Dũng |
2014 | Năng suất sinh học sơ cấp ở vịnh Vân Phong, tỉnh Khánh Hòa [Gross primary production of phytoplankton in Van Phong bay, Khanh Hoa province] | Phan, Minh Thụ; Nguyễn, Hữu Huân; Lê, Trần Dũng; Lê, Trọng Dũng; Võ, Hải Thi; Trần, Thị Minh Huệ; Hoàng, Trung Du |
2018 | Thực vật phù du vùng biển ven bờ Đà Nẵng [Phytoplankton in coastal waters of Da Nang province] | Trần, Thị Lê Vân; Đoàn, Như Hải; Phan, Tấn Lượm; Nguyễn, Thị Mai Anh; Trần, Thị Minh Huệ; Huỳnh, Ngọc Duyên |
2020 | Variation of phytoplankton community structure in Quang Ngai coastal waters during 2015-2019 | Huỳnh, Thị Ngọc Duyên; Trần, Thị Minh Huệ; Trần, Thị Lê Vân; Phan, Tấn Lượm; Nguyễn, Ngọc Lâm; Đoàn, Như Hải |
Showing results 1 to 14 of 14
|