Digital Library >
Browsing by Title
Showing results 14868 to 14887 of 20943
Issue Date | Title | Author(s) | 2013 | Quingdao’s green-tide outbreak: management and countermeasures. | Hongbin, Liu; Xingzhuo, Bai; Zhen, Liu |
2009 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường | Bộ Tài Nguyên Và Môi Trường |
2000 | Quy định pháp luật về quản lý, khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản | Cục Bảo Vệ Nguồn Lợi Thủy Sản |
2000 | Quy hoạch quản lý môi trường vịnh Hạ Long | Hoàng Danh Sơn; Vũ Văn Thành |
2022 | Quy hoạch tích hợp không gian vùng bờ tỉnh Nghệ An [Integrated spatial planning of Nghe An province's coastal area] | Nguyễn, Văn Lục; Nguyễn, Hoàng Thái Khang; Hồ, Văn Thệ; Nguyễn, Văn Nhuận; Lê, Hữu Thọ; Lê, Thị Phương Thảo; Triệu, Trân Huân |
1975 | Quy luật phân bố mỏ dầu và ga trên vỏ trái đất (sách tiếng Nga) | Nekterov I. I. Et Al. |
1974 | Quy luật phân bố và điều kiện hình thành các vỉa dầu và khí đốt (sách tiếng Nga) | Xalmanov F. K. |
1978 | Quy luật phân bố và sinh thái quần lạc sinh vật ven biển (sách tiếng Nga) | Goliko A. H.; Pedaktor |
1971 | Quy luật sinh trưởng và sự thành thục của cá (sách tiếng Nga) | - |
1971 | Quy luật sinh trưởng và sự thành thục của cá (sách tiếng Nga) | Nikolski G. V. Et Al. |
1996 | Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 500, 1: 2000, 1: 5000 (Phần ngoài trời) | Cục Đo Đạc Và Bản Đồ Nhà Nước |
1998 | Quy phạm thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1: 50 000 | Tổng Cục Địa Chính |
1000 | Quy tắc cho đài, trạm khí tượng thủy văn (sách tiếng Nga) | Privolnev T. I. |
1999 | Quy trình công nghệ dự báo hạn ngắn sương mù vùng biển Tây Bắc Vịnh Bắc Bộ The mist in northeaster area of Tonkin gulf technological process for short-term forecast | Đặng Trần Duy |
2019 | Quy trình hướng dẫn kỹ thuật - Nuôi rắn biển con tại Bảo tàng Hải dương học | Nguyễn, Trung Kiên |
2013 | Quy trình sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá khoang cổ Nemo (Amphiprion ocellaris Cuvier, 1830) có giá trị xuất khẩu (Protocol of seed production and growth out culture of nemo fish (Amphiprion ocellaris Cuvier, 1830) for exportation | Hà Lê Thị Lộc; Nguyễn Kim Bích; Nguyễn Thị Thanh Thủy; Nguyễn Trung Kiên |
2019 | Quy trình thực hiện - Chế tác tiêu bản cá bằng phương pháp nhuộm màu và làm trong | ThS. Nguyễn, Thị Mỹ Ngân |
1991 | Quy trinh tinh toan che do song khoi diem vung ven bien Vietnam (About calculating procedures of startingwave in sea of Vietnam) | DO THIEN |
1999 | Quy trình tình vận chuyển bùn cát dọc bờ phục vụ xây dựng công trình ven biển và bảo vệ bờ biển [A routine model of calculating the long shore sediment transport for the coastal constructions and shoreline protection] | Nguyễn Mạnh Hùng; Nguyễn Văn Mơi |
1999 | Quyển I: Báo cáo tổng kết kết quả quan trắc Hải dương và môi trường vùng biển Nha Trang năm 1998 | Trạm Quan Trắc Viện Hải Dương Học |
Showing results 14868 to 14887 of 20943
|