|
Digital Library >
Browsing by Title
Showing results 20859 to 20878 of 20950
Issue Date | Title | Author(s) | 1995 | Xây dựng cơ sở khoa học cho việc quy hoạch, sử dụng có hiệu quả vịnh Văn Phong-Bến Gỏi (Chương trình biển và hải đảo) | Bùi Hồng Long; Phòng Vật Lý; Phòng Địa Chất; Phòng Sinh Thái Môi Trường; Phòng Thủy Địa Hóa; Phòng Nguồn Lợi Thủy Sinh |
2011 | Xây dựng công cụ máy tính cho việc xử lý số liệu sóng và dòng chảy (Building a computer tool for processing wave and current data) | Lư Quang Thuận; Huỳnh Thế Dân |
2022 | Xây dựng công nghệ tiên tiến-Nâng tầm giá trị hải sản Việt Nam [Building advanced technology to elevate the value of Vietnamese seafood] | Trần, Quốc Toàn |
2010 | Xay dung dieu kien ben mo rong de xac dinh do tin cay tong the danh gia an toan cua ket cau cong trinh bien co dinh bang thep, ap dung cho dieu kien bien nuoc sau Vietnam (Establishing the expanded strength condition for determination on the total reliability assessing the safety of fixed offshore steel structures, ands its application in deepwater sea condition of Vietnam) | Pham Khac Hung |
1999 | Xây dựng hệ quy chiếu và lưới trắc địa biển Establishment of the new geodetic reference system and sea Contributionol network | Trần Bạch Giang |
2000 | Xây dựng hệ thống các thông số và quy trình quan trắc về biến động đa dạng sinh học cho hệ sinh thái vùng cửa sông Bạch Đằng và Ba Lạt | Nguyễn Xuân Quýnh; Nguyễn Xuân Huấn; Mai Đình Yên; Vũ Trung Tạng; Trần Ninh; Ngô Xuân Nam |
2016 | Xây dựng hệ thống nuôi đa loài trong rừng ngập mặn tại các tỉnh Bến Tre và Trà Vinh: một giải pháp xanh hướng tới kinh tế xanh [Building up poly-aquaculture systems in the mangrove forests in Ben Tre and Tra Vinh provinces: a blue solution towards blue economy] | Mai, Sỹ Tuấn |
2011 | Xây dựng kế hoạch sơ tán sóng thần cho khu vực đô thị thành phố Nha Trang sử dụng công nghệ GIS (Development of a Tsunami evacuation plan for urban areas of Nha Trang city using GIS) | Nguyễn Hồng Phương; Vũ Hà Phương; Phạm Thế Truyền |
2017 | Xây dựng khung cơ sở dữ liệu số về hải dương, môi trường vùng biển Ninh Thuận- Bình Thuận [Building and designing the digital database frame of the oceanography and marine environment of the Ninh Thuan-Binh Thuan coastal waters] | Ngô, Mạnh Tiến; Nguyễn, Hữu Huân; Trần, Văn Chung; Tống, Phước Hoàng Sơn; Võ, Trọng Thạch; Phạm, Thị Thu Thúy |
2017 | Xây dựng khung cơ sở dữ liệu số về hải dương, môi trường vùng biển Ninh Thuận - Bình Thuận [Building and designing the digital database frame of the oceanography and marine environment of the Ninh Thuan - Binh Thuan coastal waters] | Ngô, Mạnh Tiến; Nguyễn, Hữu Huân; Trần, Văn Chung; Tống, Phước Hoàng Sơn; Võ, Trọng Thạch; Phạm, Thị Thu Thúy |
2011 | Xây dựng mô hình dự báo ngư trường khai thác hải sản xa bờ | Đoàn Bộ; Nguyễn Minh Huấn; Lê Hồng Cầu; Nguyễn Hoàng Minh; Bùi Thanh Hùng; Nguyễn Duy Thành; Nguyễn Viết Nghĩa; Nguyễn Văn Hướng |
2018 | Xây dựng mô hình nuôi thương phẩm tôm càng xanh toàn đực tại thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Tây Ninh [Establishment of culture model for all-male giant freshwater prawn (Macrobrachium rosenbergii) in Ho Chi Minh city and Tay Ninh province] | Nguyễn, Đức Minh; Đỗ, Thị Phượng; Trần, Ngọc Anh Tuấn |
2011 | Xây dựng một số công cụ khoa học hỗ trợ quản lý môi trường cảng biển ở bán đảo Đông Dương (Building some scientific tools in support to the environment management for the sea ports in Indochina peninsular) | Trần Đình Lân; Và Nnk |
2000 | Xây dựng ngân hàng dữ liệu biển quốc gia (Báo cáo tổng kết đề tài KHCN 06.01. Chương trình điều tra nghiên cứu biển KHCN.06 1996-2000) | Đặng Ngọc Thanh; Võ Văn Lành |
1998 | Xây dựng ngân hàng dữ liệu biển quốc gia (Chương trình biển KHCN-06, Báo cáo sơ kết đề tài KHCN-06.01) | Đặng Ngọc Thanh; Võ Văn Lành; Phan Quảng |
2000 | Xây dựng ngân hàng dữ liệu biển quốc gia (Tóm tắt báo cáo tổng kết đề tài KHCN 06.01. Chương trình điều tra nghiên cứu biển KHCN.06 1996-2000) | Đặng Ngọc Thanh; Võ Văn Lành |
2017 | Xây dựng rạn nhân tạo và kết hợp phục hồi san hô ở vịnh Nha Trang [Building artificial reef and coral restoration in Nha Trang bay] | Nguyễn, Đình Đàn; Hứa, Thái Tuyến |
2022 | Xây dựng sơ đồ chi tiết để xác định số "0" hải đồ và biên tập bảng thủy triều bằng phương pháp bình phương tối thiểu [Build detailed diagrams to determine chart "0" and edit tide tables using least squares method] | Phạm, Trí Thức; Phạm, Văn Hùng; Trần, Đức Vinh |
2007 | Xây dựng tập bản đồ các điều kiện tự nhiên và môi trường vùng biển Việt Nam và kế cận | Nguyễn Thế Tiệp; Lê Đình Nam; Trần Xuân Lợi |
2007 | Xây dựng tập bản đồ các điều kiện tự nhiên và môi trường vùng biển Việt Nam và kế cận | Nguyễn Thế Tiệp; Lê Đình Nam; Trần Xuân Lợi |
Showing results 20859 to 20878 of 20950
|