|
Digital Library >
Browsing by Title
Showing results 20867 to 20886 of 20945
Issue Date | Title | Author(s) | 2000 | Xây dựng ngân hàng dữ liệu biển quốc gia (Báo cáo tổng kết đề tài KHCN 06.01. Chương trình điều tra nghiên cứu biển KHCN.06 1996-2000) | Đặng Ngọc Thanh; Võ Văn Lành |
1998 | Xây dựng ngân hàng dữ liệu biển quốc gia (Chương trình biển KHCN-06, Báo cáo sơ kết đề tài KHCN-06.01) | Đặng Ngọc Thanh; Võ Văn Lành; Phan Quảng |
2000 | Xây dựng ngân hàng dữ liệu biển quốc gia (Tóm tắt báo cáo tổng kết đề tài KHCN 06.01. Chương trình điều tra nghiên cứu biển KHCN.06 1996-2000) | Đặng Ngọc Thanh; Võ Văn Lành |
2017 | Xây dựng rạn nhân tạo và kết hợp phục hồi san hô ở vịnh Nha Trang [Building artificial reef and coral restoration in Nha Trang bay] | Nguyễn, Đình Đàn; Hứa, Thái Tuyến |
2022 | Xây dựng sơ đồ chi tiết để xác định số "0" hải đồ và biên tập bảng thủy triều bằng phương pháp bình phương tối thiểu [Build detailed diagrams to determine chart "0" and edit tide tables using least squares method] | Phạm, Trí Thức; Phạm, Văn Hùng; Trần, Đức Vinh |
2007 | Xây dựng tập bản đồ các điều kiện tự nhiên và môi trường vùng biển Việt Nam và kế cận | Nguyễn Thế Tiệp; Lê Đình Nam; Trần Xuân Lợi |
2007 | Xây dựng tập bản đồ các điều kiện tự nhiên và môi trường vùng biển Việt Nam và kế cận | Nguyễn Thế Tiệp; Lê Đình Nam; Trần Xuân Lợi |
2009 | Xây dựng tiêu chí đánh giá tình trạng suy thoái rạn san hô ở vùng biển Việt Nam | Võ, Sĩ Tuấn |
1998 | Xenobiotics, xenoestrogens and reproduction disturbances | ARUKWE A.; GOKSOYR A. |
2011 | Xói lở - bồi tụ và biến đổi địa hình khu vực Cửa Đại (Hội An) giai đoạn 1996 - 2002 (Erosion - sedimentation and morphology changes of Cua Dai mouth (Quang Nam) on the period of 1996 - 2002) | Lê Phước Trình; Lê Đình Mầu; Phan Quảng; Phạm Bá Trung; Nguyễn Kim Vinh |
2003 | Xói lở và sa bồi ở ven bờ Việt Nam (Coastal erosion and sedimentation in Vietnam) | Bộ Thủy Sản; Phạm Huy Tiến; Trần Đức Thạnh; Bùi Hồng Long; Nguyễn Văn Cư |
2010 | Xu hướng biến động một số thông số thủy hóa cơ bản trong nước biển ven bờ phía Bắc Việt Nam (Từ Quảng Ninh đến Nghệ An) | Phạm Văn Lượng |
1996 | Xu ly ba chieu tai lieu di thuong trong luc xac dinh do sau day be tram tich Cuu Long tren may vi tinh(Three-dimensional interpretation of graviry anomaly data to determine the depth of the Cuulong.. | BÙI CÔNG QUẾ; DO DUC THANH; HA VAN CHIEN |
1971 | Xử lý cấp đông trên tàu máy lạnh (sách tiếng Nga) | Samrai V. L. |
2011 | Xử lý NH3/NH4+ của nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng bằng zeolite: mô hình phòng thí nghiệm (Treatment of NH3/NH4+ in shrimp ponds using zeolite: indoor experiment) | Phan Minh Thụ; Nguyễn Đắc Kiên; Hoàng Xuân Thìn |
2007 | Xử lý nước thải giàu hợp chất Nitơ và Phốtpho | Lê Văn Cát |
1991 | Xu ly toan hoc so lieu do nham xac dinh toa do tren bien (Data processing for coordinate determination on the sea surface) | HOANG NGOC HA; Truong Dai Hoc Mo Dia Chat |
2011 | Xu thế biến động đa dạng sinh học rạn san hô ở khu bảo tồn biển Phú Quốc [Biodiversity dynamics changes trend of coral reefs in Phu Quoc marine protected area] | Nguyễn, Văn Long; Võ, Sĩ Tuấn; Hoàng, Xuân Bền; Phan, Kim Hoàng; Hứa, Thái Tuyến |
2022 | Xu thế biến động mực nước biển vùng biển Khánh Hòa, dự báo sự gia tăng mực nước biển [Trend of sea level in Khanh Hoa water area, estimation for sea level rise] | Phạm, Sĩ Hoàn; Ki-Young, Heo; Nguyễn, Văn Tuân; Nguyễn, Đức Thịnh; Lê, Đình Mầu; Hồ, Văn Thệ |
2018 | Xu thế biến động mực nước vịnh Nha Trang giai đoạn từ 1958 đến 2017 | Nguyễn, Chí Công; Nguyễn, Văn Tuân; Bùi, Hồng Long; Lê, Đình Mầu; Phạm, Xuân Dương; Vũ, Tuấn Anh; Phạm, Sỹ Hoàn; Phan, Thành Bắc; Tô, Duy Thái; Nguyễn, Trương Thanh Hội; Nguyễn, Đức Thịnh; Nguyễn, Thị Thùy Dung |
Showing results 20867 to 20886 of 20945
|